Hiển thị 1–30 của 110 kết quả

Bảng giá xe tải Hyundai được đại lý chúng tôi luôn cập nhật những sản phẩm xe tải mới nhất cùng với giá bán ưu đãi cạnh tranh nhất

Đại lý mua bán xe ô tô tải Hyundai chính hãng nhập khẩu & lắp ráp CKD của Hyundai Motor Hàn Quốc: xe tải hạng nhẹ, xe tải hạng trung, xe tải hạng nặng, xe chuyên dụng…

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh xe tải Hyundai tại Việt Nam, những chiếc xe chúng tôi đưa tới cho khách hàng luôn đạt chất lượng tốt nhất và giá rẻ nhất.

Chúng tôi cung cấp các tiêu chuẩn thùng cơ bản đạt tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh…ngoài ra còn cung cấp các loại thùng chuyên dụng: thùng chở gà vịt, lợn heo trâu bò, xe gắn cẩu, cứu hộ, xi téc..

Bảng giá xe tải Hyundai xem chi tiết cụ thể vào những dòng xe tải dưới đây

Dưới đây là bảng giá các loại xe tải Hyundai đang được phân phối trên thị trường, quý khách vui lòng tham khảo

STTLoại xeGiá chào bán
Tải nhẹ H150
1H150 – Satxi365,000,000
2H150 TL (Tải trọng 1550 Kg)383,000,000
3H150 TMB (Tải trọng 1440 Kg) – Nhà Máy390,000,000
4H150 TMB Inox (Ốp hông inox , chắn bùn inox, mở bửng)395,000,000
5H150 TMB Có bửng nâng hạ (Tải trọng 1050 Kg)442,000,000
6H150 TK Inox (Tải trọng 1210 Kg)395,000,000
7H150 TK Composit405,000,000
8H150 TK Panel SVI408,000,000
9H150 TK Inox (Tải trọng 990 Kg) – Xe đi vào phố405,000,000
10H150 Thùng ĐL (Tải trọng 1325 Kg)520,000,000
11H150 Thùng kín Composit Cánh dơi432,000,000
12H150 Chở gia súc468,000,000
13H150 Benz465,000,000
Tải nhẹ N250
1N250 TMB (Tải trọng 2330 Kg)468,000,000
2N250S – TL490,000,000
3N250S – TMB495,000,000
4N250S – TK505,000,000
Tải nhẹ N250 SL
1N250SL – Satxi495,000,000
2N250SL – TL525,000,000
3N250SL – TMB529,000,000
4N250SL – TK535,000,000
5N250SL – TK Composit548,000,000
4N250SL – Đông Lạnh695,000,000
5N250SL – Chở gia súc inox598,000,000
Tải nhẹ Mighty 75S
1Hyundai 75S – 2020 TMB695,000,000
2Hyundai 75S – 2020 TK700,000,000
3Hyundai 75S – 2020 TK Compossit710,000,000
4Hyundai 75S – 2020 Đông Lạnh   (Tải trọng 3490Kg)895,000,000
Tải nhẹ Mighty 110XL – 150PS
1110XL – Satxi – Hồ sơ Satxi730,000,000
2110SL – Thùng Lửng765,000,000
3110SL – Thùng Bạt775,000,000
4110SL – Thùng Kín780,000,000
5110SL – Thùng Đông Lạnh980,000,000
6110SL – Thùng chở gia súc tiêu chuẩn850,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8L – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.3 Tấn – Thùng 5,77m)
1EX8L – Satxi – Hồ sơ Satxi800,000,000
2EX8L – Thùng Lửng835,000,000
3EX8L – Thùng Bạt840,000,000
4EX8L – Thùng Kín855,000,000
5EX8L – Thùng Đông Lạnh1,055,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTS1 – 160PS (Tổng tải 9,99 Tấn – Tải 6.2 Tấn – Thùng 5,4m)
1EX8 GTS1- Satxi – Hồ Sơ Satxi695,000,000
2EX8 GTS1- Thùng Lửng732,000,000
3EX8 GTS1- Thùng Bạt737,000,000
4EX8 GTS1- Thùng Kín743,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTS2 – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.2 Tấn – Thùng 5,28m)
1EX8 GTS2- Satxi – Hồ Sơ Satxi715,000,000
2EX8 GTS2- Thùng Lửng752,000,000
3EX8 GTS2- Thùng Bạt757,000,000
4EX8 GTS2- Thùng Kín763,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTL – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.1 Tấn – Thùng 5,84m)
1EX8 GTL- Satxi – Hồ Sơ Satxi730,000,000
2EX8 GTL- Thùng Lửng768,000,000
3EX8 GTL- Thùng Bạt774,000,000
4EX8 GTL- Thùng Kín782,000,000
Tải Nặng
1HD270 Trộn bê tông (Thùng 7m3) – 380Ps Euro 2, SX: 20171.910.000.000
2Hyundai HD260 (Euro4) Chassis, Đ.Cơ D6CC 380PS – Satxi, NK1,955,000,000
3Đầu Kéo HD1000 (Euro4), Đ.cơ (380Ps),SX: 2020, Màu: Trắng, Đỏ1.960.000.000
4Đầu Kéo HD1000 (Euro4), Đ.cơ (410Ps),SX: 2019, Màu: Trắng, Đỏ1.965.000.000
5Đầu kéo Xcient GT (Euro4), Đ.Cơ D6CK 440PS, Màu: Trắng, Đỏ1.930.000.000
6HD320 (380Ps) Euro4 Chassis, Đ.Cơ D6CC – 4 Chân, SX: 20192.300.000.000
7HD270 Benz (Thùng 10m3), Đ.Cơ D6CC3H– 380Ps,  E4, SX: 20192.185.000.000
8HD240 Chassis, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, tải 15T, SX: 20191.640.000.000
9HD240 TMB, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, tải 15T, SX: 2019, TMB Inox1.760.000.000
10HD240 TMB, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, SX: 2019, Đông Lạnh2.020.000.000