THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD360
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg) | 11.330 | ||
Khối lượng hàng hóa (kg) | 20.900 | ||
Khối lượng toàn bộ (kg) | 34.000 |
KÍCH THƯỚC CABIN CHASSIS
Kích thước bao (DxRxC) | 12.400 x 2.495 x 3.140 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 265 |
ĐỘNG CƠ
Loại xe/ động cơ | HD360 ga điện – máy điện | HD360 ga cơ – máy cơ |
Mã động cơ | D6CC | D6AC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh | |
Dung tích xi lanh (cc) | 12.344 | 11.149 |
Công suất cực đại (Ps) | 380 | 340 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 2 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 380 |
HỘP SỐ
Loại xe/ hộp số | HD360 ga điện – máy điện | HD360 máy cơ – ga cơ |
Kiểu | H160S2 x 5 | M120S2 x 5 |
Loại | 10 số tiến, 2 số lùi |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5 – 16PR |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Loại xe/ đặc tính | HD320 Euro 4 | HD320 Euro 2 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 104 | 0.346 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 104 | 94 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.