Thị trường ô tô Việt Nam 2025 đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các mẫu xe gầm cao trong phân khúc tầm trung, với nhiều lựa chọn từ SUV cỡ A, B đến MPV gia đình 7 chỗ. Với ngân sách khoảng 650 triệu đồng, khách hàng Việt hoàn toàn có thể sở hữu xe gầm cao hiện đại, tiện nghi, vận hành ổn định và an toàn, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị lẫn đi đường trường.
Bài viết này sẽ tổng hợp các mẫu xe đáng chú ý nhất trong tầm giá, phân tích ưu nhược điểm, so sánh chi tiết, và đưa ra gợi ý lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.

1. Bối cảnh thị trường xe gầm cao Việt Nam 2025
Trong vài năm gần đây, xe gầm cao trở thành xu hướng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là các dòng SUV và MPV. Nguyên nhân chính là:
Khả năng vận hành linh hoạt: Xe gầm cao giúp di chuyển dễ dàng trên đường xá Việt Nam, từ nội đô đông đúc đến đường nông thôn có nhiều ổ gà.
Tầm quan sát tốt: Gầm cao giúp người lái quan sát tốt hơn, an toàn hơn khi lưu thông.
Tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe mới đều tích hợp nhiều tính năng giải trí, hỗ trợ lái, camera và cảm biến an toàn.
Thị hiếu gia đình: MPV 7 chỗ, SUV cỡ B rộng rãi là lựa chọn ưu tiên cho gia đình có trẻ em hoặc di chuyển đường dài.
Trong nhóm xe gầm cao ~650 triệu đồng, khách Việt có nhiều lựa chọn nổi bật, từ SUV đô thị nhỏ gọn cho đến MPV rộng rãi. Dưới đây là phân tích chi tiết từng mẫu.
2. Suzuki Fronx GLX Plus – SUV đô thị hiện đại, giá 649 triệu đồng
Suzuki Fronx 2025 là tân binh nổi bật trong phân khúc SUV cỡ A, cạnh tranh trực tiếp với Kia Sonet, Toyota Raize hay VinFast Fadil SUV. Phiên bản GLX Plus là lựa chọn cao cấp, nhiều công nghệ, thích hợp cho người trẻ ưa phong cách hiện đại.

✅ Thiết kế và kích thước
Dài x rộng x cao: 3.995 x 1.765 x 1.550 mm
Chiều dài cơ sở: 2.520 mm
Bán kính quay đầu: 4,8 m
Thiết kế lai coupe: Mái vuốt cong về sau, tạo phong cách thể thao mà vẫn đủ không gian cho hàng ghế sau

✅ Nội thất và tiện nghi
Vô lăng 3 chấu bọc da, màn hình giải trí trung tâm 9 inch
HUD hiển thị trên kính lái, điều hòa tự động, đế sạc không dây
Không gian khoang lái hợp lý, tối ưu cho đô thị
✅ Động cơ và vận hành
Hybrid 1.5L kết hợp motor điện
Công suất: 97,9 mã lực; Mô-men xoắn: 135 Nm
Hộp số tự động 6 cấp, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
✅ An toàn
Hệ thống ADAS cao cấp: Phanh khẩn cấp tự động DSBS II, cảnh báo lệch làn LDP, hỗ trợ giữ làn LKA, kiểm soát hành trình thích ứng ACC
Cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA
6 túi khí, ABS, ESC
Ưu điểm: Công nghệ an toàn hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu nhờ hybrid, phù hợp đô thị.
Nhược điểm: Khoang hành khách hơi hạn chế, giá lăn bánh có thể vượt 650 triệu đồng.
🔹 Ngoài Suzuki Fronx, Kia Sonet Premium (624 triệu) cũng là lựa chọn SUV cỡ A đáng cân nhắc cùng tầm giá.
3. Mitsubishi Xpander AT Premium – MPV gia đình rộng rãi (659 triệu, ưu đãi còn 583 triệu)
Xpander AT Premium là mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ không gian rộng, gầm cao và vận hành ổn định. Thích hợp cho gia đình, xe đường dài và nhu cầu di chuyển đa dạng.

✅ Kích thước và gầm cao
Dài x rộng x cao: 4.595 x 1.750 x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
Khoảng sáng gầm: 225 mm, thuận tiện đi đường xấu

✅ Ngoại thất & nội thất
Lưới tản nhiệt mới, đèn LED ban ngày, đèn sương mù LED, ốp thể thao
Mâm 17 inch, 6 túi khí, hệ thống kiểm soát vào cua AYC
Nội thất: điều hòa tự động, ghế bọc da, khoang cabin rộng rãi
✅ Động cơ
1.5L MIVEC, 105 mã lực, 141 Nm
Hộp số tự động 4 cấp
✅ Ưu đãi
Miễn 100% lệ phí trước bạ + 1 năm bảo hiểm vật chất
Giá thực tế sau ưu đãi: 583 triệu đồng
Ưu điểm: Không gian rộng, gầm cao, ưu đãi tốt, phù hợp gia đình.
Nhược điểm: Vận hành đô thị hơi kém linh hoạt do kích thước lớn.
4. Skoda Kushaq Style – SUV châu Âu, tiện nghi cao cấp (649 triệu)
Skoda Kushaq là đại diện SUV cỡ B châu Âu, phù hợp người dùng muốn trải nghiệm xe châu Âu nhưng ngân sách vừa phải.

✅ Kích thước & vận hành
Dài x rộng x cao: 4.225 x 1.760 x 1.612 mm
Chiều dài cơ sở: 2.651 mm
Khoảng sáng gầm: 188 mm
Mâm 17 inch, khung gầm MQB thép cường lực

✅ Nội thất & tiện nghi
Ghế da, hàng ghế trước chỉnh điện, làm mát
Màn hình 10 inch, đèn viền nội thất, sạc không dây, gương chống chói tự động
Điều hòa tự động + lọc không khí Air Care
✅ Động cơ
1.0L TSI tăng áp, 115 mã lực, 178 Nm
Hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước
Ưu điểm: Phong cách châu Âu, trang bị cao cấp, cảm giác lái tốt.
Nhược điểm: Giá lăn bánh vượt ngân sách 650 triệu, khoang hành khách không rộng như MPV.
5. Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn – SUV B đa dụng, giá hợp lý (599 triệu)
Hyundai Creta 2025 là lựa chọn SUV 5 chỗ gầm cao, thương hiệu Hàn uy tín trong nhóm xe tầm 650 triệu.

✅ Kích thước & gầm cao
Dài x rộng x cao: 4.330 x 1.790 x 1.660 mm
Chiều dài cơ sở: 2.610 mm
Khoảng sáng gầm: ~200 mm

✅ Nội thất & tiện nghi
Màn hình 10.25 inch, 6 loa, ghế da chỉnh điện (bản cao cấp)
Cửa gió hàng ghế sau, sạc không dây, thiết kế hiện đại
✅ Động cơ & vận hành
Smartstream 1.5L, 113 mã lực, 144 Nm
Hộp số iVT, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành mượt
✅ An toàn
6 túi khí, ESC, ABS, hệ thống hỗ trợ người lái cơ bản
Ưu điểm: Giá hợp lý, thương hiệu uy tín, nhiều tiện nghi, phù hợp ngân sách 650 triệu.
Nhược điểm: Chỉ 5 chỗ, không phù hợp gia đình cần 7 chỗ.
6. So sánh chi tiết các mẫu xe gầm cao dưới 650 triệu
| Tiêu chí | Creta 1.5L Tiêu chuẩn | Suzuki Fronx GLX Plus | Mitsubishi Xpander AT Premium | Skoda Kushaq Style |
|---|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | 599 triệu | 649 | 659 (ưu đãi còn 583) | 649 |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4.330 x 1.790 x 1.660 | 3.995 x 1.765 x 1.550 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.225 x 1.760 x 1.612 |
| Khoảng sáng gầm | 200 mm | 4.8 m (bán kính quay đầu) | 225 mm | 188 mm |
| Động cơ | 1.5L, 113 mã lực | 1.5L hybrid, 97,9 mã lực | 1.5L, 105 mã lực | 1.0L TSI, 115 mã lực |
| Hộp số | iVT | Tự động 6 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 6 cấp |
| Ghế ngồi | Ghế da, chỉnh điện | Ghế nỉ | Ghế da, chỉnh cơ | Ghế da, chỉnh điện |
| Hệ thống giải trí | 10.25 inch, 6 loa | 9 inch | 9 inch | 10 inch |
| An toàn | 6 túi khí, ESC, ABS | ADAS, 6 túi khí | 6 túi khí, AYC | 6 túi khí, ESC |
| Ưu điểm nổi bật | Giá hợp lý, tiện nghi | Hybrid, ADAS | Rộng rãi, gia đình | Châu Âu, cao cấp |
7. Lời khuyên lựa chọn theo nhu cầu
Ưa công nghệ, đô thị: Suzuki Fronx GLX Plus
Gia đình 7 chỗ, rộng rãi: Mitsubishi Xpander AT Premium
SUV B châu Âu, cao cấp: Skoda Kushaq Style
SUV 5 chỗ gầm cao, ngân sách hợp lý: Hyundai Creta
- 8. Lưu ý khi mua xe gầm cao tầm 650 triệu
Chọn phiên bản phù hợp ngân sách: Các phiên bản cao cấp có thể vượt 650 triệu.
Kiểm tra ưu đãi: Thường có miễn lệ phí trước bạ, giảm giá, quà tặng kèm.
Xem xét nhu cầu thực tế: Số chỗ, gầm cao, vận hành đô thị hay đường dài.
So sánh bảo hành và dịch vụ: Thương hiệu Hàn/Nhật thường dịch vụ bảo hành rộng, phụ tùng dễ tìm.
Lái thử: Trải nghiệm trực tiếp để cảm nhận ghế, tầm quan sát, khoang hành lý.
9. Kết luận
Với ngân sách khoảng 650 triệu đồng, khách Việt hoàn toàn có thể chọn được xe gầm cao hiện đại, tiện nghi, an toàn.
Nếu ưu tiên SUV tầm trung, thương hiệu Hàn, tiện nghi đầy đủ, Hyundai Creta là lựa chọn tối ưu.
Nếu ưu tiên không gian rộng, 7 chỗ cho gia đình, Mitsubishi Xpander AT Premium là hợp lý.
Nếu muốn trải nghiệm SUV B châu Âu cao cấp, Skoda Kushaq là lựa chọn đáng cân nhắc.
Nếu cần công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu, Suzuki Fronx GLX Plus với hybrid và ADAS là lý tưởng.
