Bảng giá xe Hyundai 2022 cho các dòng xe Hyundai: xe du lịch, xe tải, xe khách được Kênh xe Hyundai cập nhật mới nhất với các mẫu xe đang được phân phối trên thị trường

Chúng tôi đại lý chuyên phân phối dòng xe Hyundai chính hãng nhập khẩu và lắp ráp CKD của Hyundai Thành Công và trước đây là các dòng xe do các nhà máy khác lắp ráp như: Đồng Vàng, Đô Thành, Tracomeco

Đại lý đạt tiêu chuẩn 3S, là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm, phụ tùng chính hãng và dịch vụ sau bán hàng của Hyundai Hàn Quốc.

Bảng giá xe du lịch Hyundai

Các mẫu xe du lịch Hyundai đang được phân phối: Hyundai Grand i10, Hyundai i20 Active, Hyundai Accent, Hyundai Elantra, Hyundai Sonata, Hyundai Tucson, Hyundai Santafe, Hyundai Starex 3 chỗ, 6 chỗ, 9 chỗ, cứu thương…

Dưới đây là các mẫu xe Hyundai với bảng giá xe du lịch Hyundai được công bố trên toàn quốc và các ưu đãi khi mua xe.

Accent MT Tiêu ChuẩnAccent     425,000,000
Accent MT     482,000,000
Accent AT     501,000,000
Accent AT Bản Đặc Biệt     542,000,000
Santafe Xăng Tiêu ChuẩnSantafe  1,030,000,000
Santafe Xăng Đặc Biệt  1,190,000,000
Santafe Xăng Cao Cấp  1,240,000,000
Santafe Dầu Tiêu Chuẩn  1,130,000,000
Santafe Dầu Đặc Biệt  1,290,000,000
Santafe Dầu Cao Cấp  1,340,000,000
Tucson Tiêu ChuẩnTucson     825,000,000
Tucson Đặc Biệt     925,000,000
Tucson Dầu 2.0     1,030,000,000
Tucson Turbo     1,020,000,000
Kona Tiêu ChuẩnKona     623,900,000
Kona Đặc Biệt     686,000,000
Kona Turbo     735,700,000
                     –
Elantra 1.6 MTElantra     569,000,000
Elantra 1.6 AT     642,500,000
Elantra 2.0 AT     685,700,000
Elantra 1.6 Turbo     754,400,000
i10 1.2 AT HBi10     435,000,000
i10 1.2 MT HB     405,000,000
i10 1.2 MT Base HB     360,000,000
i10 1.2 AT Sedan     455,000,000
i10 1.2 MT Sedan     425,000,000
i10 1.2 MT Sedan Base     380,000,000

Bảng giá xe tải Hyundai

Bảng giá xe tải Hyundai được đại lý chúng tôi luôn cập nhật những sản phẩm xe tải mới nhất cùng với giá bán ưu đãi cạnh tranh nhất, xe ô tô tải Hyundai chính hãng nhập khẩu & lắp ráp CKD của Hyundai Motor Hàn Quốc: xe tải hạng nhẹ, xe tải hạng trung, xe tải hạng nặng, xe chuyên dụng…

Chúng tôi cung cấp các tiêu chuẩn thùng cơ bản đạt tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh…ngoài ra còn cung cấp các loại thùng chuyên dụng: thùng chở gà vịt, lợn heo trâu bò, xe gắn cẩu, cứu hộ, xi téc..

Dưới đây là bảng giá các loại xe tải Hyundai đang được phân phối trên thị trường, quý khách vui lòng tham khảo

STTLoại xeGiá chào bán
Tải nhẹ H150
1H150 – Satxi365,000,000
2H150 TL (Tải trọng 1550 Kg)383,000,000
3H150 TMB (Tải trọng 1440 Kg) – Nhà Máy390,000,000
4H150 TMB Inox (Ốp hông inox , chắn bùn inox, mở bửng)395,000,000
5H150 TMB Có bửng nâng hạ (Tải trọng 1050 Kg)442,000,000
6H150 TK Inox (Tải trọng 1210 Kg)395,000,000
7H150 TK Composit405,000,000
8H150 TK Panel SVI408,000,000
9H150 TK Inox (Tải trọng 990 Kg) – Xe đi vào phố405,000,000
10H150 Thùng ĐL (Tải trọng 1325 Kg)520,000,000
11H150 Thùng kín Composit Cánh dơi432,000,000
12H150 Chở gia súc468,000,000
13H150 Benz465,000,000
Tải nhẹ N250
1N250 TMB (Tải trọng 2330 Kg)468,000,000
2N250S – TL490,000,000
3N250S – TMB495,000,000
4N250S – TK505,000,000
Tải nhẹ N250 SL
1N250SL – Satxi495,000,000
2N250SL – TL525,000,000
3N250SL – TMB529,000,000
4N250SL – TK535,000,000
5N250SL – TK Composit548,000,000
4N250SL – Đông Lạnh695,000,000
5N250SL – Chở gia súc inox598,000,000
Tải nhẹ Mighty 75S
1Hyundai 75S – 2020 TMB695,000,000
2Hyundai 75S – 2020 TK700,000,000
3Hyundai 75S – 2020 TK Compossit710,000,000
4Hyundai 75S – 2020 Đông Lạnh   (Tải trọng 3490Kg)895,000,000
Tải nhẹ Mighty 110XL – 150PS
1110XL – Satxi – Hồ sơ Satxi730,000,000
2110SL – Thùng Lửng765,000,000
3110SL – Thùng Bạt775,000,000
4110SL – Thùng Kín780,000,000
5110SL – Thùng Đông Lạnh980,000,000
6110SL – Thùng chở gia súc tiêu chuẩn850,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8L – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.3 Tấn – Thùng 5,77m)
1EX8L – Satxi – Hồ sơ Satxi800,000,000
2EX8L – Thùng Lửng835,000,000
3EX8L – Thùng Bạt840,000,000
4EX8L – Thùng Kín855,000,000
5EX8L – Thùng Đông Lạnh1,055,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTS1 – 160PS (Tổng tải 9,99 Tấn – Tải 6.2 Tấn – Thùng 5,4m)
1EX8 GTS1- Satxi – Hồ Sơ Satxi695,000,000
2EX8 GTS1- Thùng Lửng732,000,000
3EX8 GTS1- Thùng Bạt737,000,000
4EX8 GTS1- Thùng Kín743,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTS2 – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.2 Tấn – Thùng 5,28m)
1EX8 GTS2- Satxi – Hồ Sơ Satxi715,000,000
2EX8 GTS2- Thùng Lửng752,000,000
3EX8 GTS2- Thùng Bạt757,000,000
4EX8 GTS2- Thùng Kín763,000,000
Tải nhẹ Mighty EX8 GTL – 160PS (Tổng tải 11 Tấn – Tải 7.1 Tấn – Thùng 5,84m)
1EX8 GTL- Satxi – Hồ Sơ Satxi730,000,000
2EX8 GTL- Thùng Lửng768,000,000
3EX8 GTL- Thùng Bạt774,000,000
4EX8 GTL- Thùng Kín782,000,000
Tải Nặng
1HD270 Trộn bê tông (Thùng 7m3) – 380Ps Euro 2, SX: 20171.910.000.000
2Hyundai HD260 (Euro4) Chassis, Đ.Cơ D6CC 380PS – Satxi, NK1,955,000,000
3Đầu Kéo HD1000 (Euro4), Đ.cơ (380Ps),SX: 2020, Màu: Trắng, Đỏ1.960.000.000
4Đầu Kéo HD1000 (Euro4), Đ.cơ (410Ps),SX: 2019, Màu: Trắng, Đỏ1.965.000.000
5Đầu kéo Xcient GT (Euro4), Đ.Cơ D6CK 440PS, Màu: Trắng, Đỏ1.930.000.000
6HD320 (380Ps) Euro4 Chassis, Đ.Cơ D6CC – 4 Chân, SX: 20192.300.000.000
7HD270 Benz (Thùng 10m3), Đ.Cơ D6CC3H– 380Ps,  E4, SX: 20192.185.000.000
8HD240 Chassis, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, tải 15T, SX: 20191.640.000.000
9HD240 TMB, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, tải 15T, SX: 2019, TMB Inox1.760.000.000
10HD240 TMB, Đ.Cơ D6GA2E – 3 Chân, SX: 2019, Đông Lạnh2.020.000.000

Bảng giá khách Hyundai

Bảng giá xe khách Hyundai chính hãng được niêm yết trên toàn quốc và được Kênh xe Hyundai phân phối với nhiều chính sách ưu đãi tốt nhất

Các mẫu xe khách đang được phân phối: Hyundai Solati 10 – 12 16 chỗ Limousine, Hyundai County 29 chỗ Đô Thành, Đồng Vàng, Tracomeco, Hyundai Global 29 ghế, Hyundai Global Noble 34 ghế, 39 ghế, Universe Noble K47 ghế, Universe Noble K42 40 giường…

STTLoại xeGiá chào bán
Xe Bus
1Hyundai County 29C – Euro4 New model1,330,000,000
2Hyundai County 29C – Có cửa xoay- Euro4 New model1,385,000,000
3Hyundai Solati– 16 chỗ ngồi995,000,000
4Universe Modern (380PS) – Euro4 New model3,090,000,000
5Universe Advanced 47C (380PS) – Euro4 New model3,395,000,000
6Universe Advanced 47C (380PS) – Euro4 New model – Full Option3,495,000,000
7Universe Premium 47C (410PS) – Euro4 New model3,575,000,000
8Universe Premium 47C (410PS) – Euro4 New model – Full Option3,675,000,000