Hyundai Grand i10 màu vàng cát – nâu điểm nổi bật
Hyundai I10 vang cát 1.2 mới, nâng cấp và thay đổi kích thước làm cho xe rộng hơn, dài hơn, cao hơn và ngon hơn bản cũ rất nhiều. Điểm nổi bật mới của I10 1.2 mới:
– Tăng kích thước dài, rộng, cao, khoảng sáng gầm
– Trang bị camera lùi cho bản i10 1.2 mới Hatchback
– Trang bị cảm biến áp suất lốp cho i10 1.2 mới
– Trang bị điều khiển hành trình cruisecontrol
– Trang bị máy lạnh hàng ghế sau cho xe (một trang bị tiện nghi mà ngay cả 1 số xe ở hạng B không có)
– Thiết kế hiện đại cùng cụm đèn led hậu
– Và còn rất nhiều tính năng mới ..v..v..
Ưu đãi mua xe Hyundai i10 màu vàng cát – nâu 2022
Trong 2022, xe đang có ưu đãi lên tới: 3X.000.000 VNĐ các phiên bản cho khách hàng tại Hà Nội, cùng với nhiều quà tặng phụ kiện chính hãng, thẻ bảo dưỡng VIP..
Kỳ | Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại |
---|
Tổng quan Hyundai Grand i10 màu vàng cát – nâu
Grand i10 màu vàng cát – nâu thế hệ mới 2022 mang thiết kế từ cảm hứng concept “Rhythmical Tension” với sự kết hợp của các đường cong và những góc vuốt sắc sảo, tạo nên sức hấp dẫn về mặt thị giác…
Grand i10 2022 vàng cát sở hữu cản dưới cùng lưới tản nhiệt kích cỡ lớn giúp tăng cường lượng khí làm mát giúp động cơ đạt hiệu suất tối ưu
Kết hợp cùng thiết kế cách tân khu vực đèn sương mù và cụm đèn LED chạy ban ngày DRL (Daytime Running Light) tạo hình Boomerang độc đáo mang đến phong cách thể thao cho chiếc xe.
Toàn bộ thân xe được bo tròn phối hợp những đường gân làm nổi bật chiều vóc dáng Grand i10 hoàn toàn mới. Chiếc xe được trang bị la-zang hợp kim kích thước 15 inch Diamond-Cut tạo nên vẻ trẻ trung và hiện đại.
Màn hình giải trí 8 inch. Cảm biến áp suất lốp. Cruise Control Ga tự động. Ghế da full. Đèn pha Projector. Màn hình Taplo 5,3 inch. Cửa gió hàng ghế thứ 2 tích hợp sạc đt. Camera lùi. Chống bó cứng phanh ABS. Phân bổ lực phanh điện tử EBD. Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA. Cân bằng điện tử ESC. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC…Và còn rất nhiều trang bị chất lượng khác nữa.
Một số trang bị nội bật có với các mẫu xe trong cùng phân khúc như: Cruise Control, cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2,…Tính năng an toàn bậc nhất: ABS, EBD, BA, ESC, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 màu vàng cát – nâu
Gửi tới quý khách thông số kỹ thuật xe Hyundai i10 màu vàng cát – nâu
Mẫu xe | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Kích thước | |||
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | ||
Khoảng sáng (mm) | 157 | ||
Động cơ | |||
Động cơ | Kapa 1.2 MPI | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích (cc) | 1197 | ||
Công suất (Ps) | 83/3000 | ||
Momen (Nm) | 114/4,000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 37L | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Ngoại thất | |||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn phanh trên cao | có | ||
Đèn sương mù | Không | ||
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | |
Đuôi gió | Có | ||
Đèn LED ban ngày/ Sương mù | Không | Có | |
Nội thất | |||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Ghế | Nỉ | Da | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | Không | Có | |
Số loa | 4 | ||
Điều hòa | Cơ | ||
Hàng ghế sau gập 6:4 | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | |
Tấm chắn khoang hành lý | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Đồng hồ trung tâm | 2.8 inch | 2.8 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ | Không | Có | |
thống định vị dẫn đường, | |||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát | Không | Có | |
An toàn | |||
Control Cruiser | Không | Không | Có |
Túi khí | 1 | 2 | |
ABS/ EBD | Không | Có | |
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD | Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | |
Camera lùi/ Cảm biến lùi | Không | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | |||
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị | 6.71 | 7.43 | 7.44 |
Tiêu hao nhiên liệu Ngoài đô thị | 5.7 | 4.72 | 5.16 |
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp | 5.4 | 6.61 | 6.71 |
Reviews
There are no reviews yet.